(01-03-2013 11:17:00)

I. Cước đấu nối hòa mạng

Stt

Đối tượng

Mức cước

(Đồng/lần/cổng)

1

Cước đấu nối hòa mạng

 

Loại cổng

Tốc độ

 

1.1

ADSL

Đến 2048 Kbps

545.454

1.2

SHDSL

909.090

1.3

FE

Từ 1024 Kbps

1.818.181

1.4

GE

3.636.363

2

Cước chuyển đổi tốc độ

 

2.1

Từ cổng ADSL sang cổng SHDSL

363.636

2.2

Từ cổng SHDSL sang cổng ADSL

Miễn phí

2.3

Từ cổng FE sang cổng GE

1.818.181

2.4

Từ cổng GE sang cổng FE

Miễn phí

2.5

Từ cổng ADSL hoặc SHDSL sang FE

909.090

2.6

Từ cổng ADSL hoặc SHDSL sang GE

2.727.272

2.7

Từ cổng FE hoặc GE sang ADSL hoặc SHDSL

Miễn phí

3

Cước dịch chuyển trong phạm vi tỉnh Hà Giang

(nếu điều kiện kỹ thuật cho phép)

Thu bằng 50% cước đấu nối hòa mạng tương ứng

4

Chuyển quyền sử dụng dịch vụ

Miễn phí

5

Cước chuyển đổi tốc độ

 

5.1

Chuyển từ tốc độ cao xuống tốc độ thấp

181.818

5.2

Chuyển từ tốc độ thấp lên tốc độ cao

Miễn cước

6

Khách hàng khôi phục lại dịch vụ

Miễn cước

7

Cước đấu nối ngắn ngày

Thu bằng 100% cước đấu nối hòa mạng mới

 

II. Cước sử dụng

- Cấu trúc cước sử dụng được tính: Cước sử dụng = Cước thuê cổng + Cước thuê kênh đường lên (up-link)


2.1 Bảng cước thuê cổng

Stt

Cổng

Mức cước (cổng/đồng/tháng)

1

ADSL

90.909

2

SHDSL

272.727

3

FE

337.000

4

GE

673.000

 

2.2 Bảng cước thuê kênh đường lên

2.2.1 Bảng 1

Stt

Tốc độ (Kb/s)

Cước đường lên (up-link)

(đồng/tháng)

1

64

128.000

2

128

220.000

3

256

400.000

4

384

520.000

5

512

670.000

6

768

800.000

7

1.024

1.000.000

8

1.280

1.300.000

9

1.536

1.440.000

10

2.048

1.700.000

2.2.2 Bảng 2

Stt

Tốc độ

(Mb/s)

Cước đường lên

(Up-link)

(đồng/tháng)

Stt

Tốc độ

(Mb/s)

Cước đường lên

(Up-link)

(đồng/tháng)

1

4

2.550.000

23

900

133.900.000

2

5

3.400.000

24

950

140.600.000

3

8

5.110.000

25

1.000

146.930.000

4

10

5.960.000

26

1.500

192.470.000

5

20

10.220.000

27

2.000

236.550.000

6

50

18.740.000

28

2.500

308.550.000

7

100

30.670.000

29

3.000

352.630.000

8

150

40.480.000

30

3.500

396.710.000

9

200

49.990.000

31

4.000

440.790.000

10

250

57.490.000

32

4.500

484.860.000

11

300

65.990.000

33

5.000

514.250.000

12

350

72.590.000

34

5.500

543.640.000

13

400

79.990.000

35

6.000

573.020.000

14

450

86.390.000

36

6.500

602.410.000

15

500

91.990.000

37

7.000

631.800.000

16

550

97.510.000

38

7.500

661.180.000

17

600

103.610.000

39

8.000

690.570.000

18

650

108.790.000

40

8.500

719.950.000

19

700

113.970.000

41

9.000

734.650.000

20

750

119.670.000

42

9.500

749.340.000

21

800

123.980.000

43

10.000

764.030.000

22

850

128.940.000

 

 

 

 

 

VNPT HÀ GIANG