(08-01-2013 22:50:50)
Giá cước dịch vụ GPhone (chưa bao gồm thuế VAT)
1. Cước hoà mạng: | ||
Hòa mạng mới | 227.272đ/ máy/lần |
|
|
||
2. Cước chuyển đổi vị trí kích hoạt dịch vụ (ID cell): | Miễn cước | |
3. Cước thuê bao: | 20.000 đồng (áp dụng như với ĐTCĐ PSTN) | |
4. Cước liên lạc: | Áp dụng như cước điện thoại cố định PSTN | |
5. Cước nhắn tin: | ||
Đến các thuê bao của VNPT gồm máy điện thoại cố định hữu tuyến, GPhone, VinaPhone, MobiFone. | 264đ/ bản tin |
|
Đến các thuê bao của doanh nghiệp khác | 318đ/ bản tin | |
Nhắn tin quốc tế | 2.273đ/ bản tin | |
Nhắn tin nội dung trên đầu số 6xxx: | ||
Đầu số truy nhập | ||
60xx | 454đ/bản tin | |
61xx | 909đ/bản tin | |
62xx | 1.818đ/bản tin | |
63xx | 2.727đ/bản tin | |
64xx | 3.636đ/bản tin | |
65xx | 4.545đ/bản tin | |
66xx | 9.091đ/bản tin | |
67xx | 13.636đ/bản tin |
VNPT Hà Giang